Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装置座標 そうちざひょう
toạ độ thiết bị
座標系 ざひょうけい
hệ quy chiếu
仮想装置座標 かそうそうちざひょう
điều phối thiết bị ảo
色座標系 いろざひょうけい
hệ thống màu
ワールド座標系 ワールドざひょうけい
hệ tọa độ thế giới
グリフ座標系 グリフざひょうけい
hệ tọa độ trạm
モデリング座標系 モデリングざひょうけい
hệ tọa độ mô hình