装置座標
そうちざひょう「TRANG TRÍ TỌA TIÊU」
☆ Danh từ
Toạ độ thiết bị

装置座標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 装置座標
装置座標系 そうちざひょうけい
hệ tọa độ thiết bị
仮想装置座標 かそうそうちざひょう
điều phối thiết bị ảo
正規化装置座標 せいきかそうちざひょう
tọa độ thiết bị chuẩn hóa
仮想装置座標領域 かそうそうちざひょうりょういき
vùng điều phối thiết bị ảo
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座標 ざひょう
tọa độ.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.