テープ装置
テープそうち
☆ Danh từ
Ổ băng
Thiết bị băng

テープ装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テープ装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
テープ穿孔装置 テープせんこうそうち
máy đục lỗ băng
テープ複製装置 テープふくせいそうち
máy sang băng
テープ/装飾テープ/ブレード テープ/そうしょくテープ/ブレード
dải keo/ dải trang trí/ lưỡi cưa.
装飾テープ そうしょくテープ
dải trang trí
磁気テープ記憶装置 じきテープきおくそうち
bộ lưu trữ băng từ
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí