Các từ liên quan tới 裏スクールランブル二学期
二期 にき
hai nhiệm kỳ; hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu); thi lần thứ hai
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学期 がっき
học kỳ
二期制 にきせい
Chế độ 2 nhiệm kỳ.
二期作 にきさく
hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu).
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.