Các từ liên quan tới 裏切りは僕の名前を知っている
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
裏切り うらぎり
sự phản bội; sự thông đồng với kẻ thù; sự làm phản
裏切る うらぎる
bội phản
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
名前を偽る なまえをいつわる
Mạo danh
裏名 うらな うらめい
tên bí mật; bí danh
祖国を裏切る そこくをうらぎる
phản quốc.
愛情を裏切る あいじょうをうらぎる
phụ tình.