裏地
うらじ「LÍ ĐỊA」
☆ Danh từ
Dựng.

Từ trái nghĩa của 裏地
裏地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏地
路地裏 ろじうら
con hẻm, ngõ hẻm
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
白地式裏書 しらじしきうらがき
chuyển nhượng để trống.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.