裏張り
うらばり「LÍ TRƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lót, gia cố bằng cách đặt giấy hoặc vải lên mặt sau của một vật mỏng

Bảng chia động từ của 裏張り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裏張りする/うらばりする |
Quá khứ (た) | 裏張りした |
Phủ định (未然) | 裏張りしない |
Lịch sự (丁寧) | 裏張りします |
te (て) | 裏張りして |
Khả năng (可能) | 裏張りできる |
Thụ động (受身) | 裏張りされる |
Sai khiến (使役) | 裏張りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裏張りすられる |
Điều kiện (条件) | 裏張りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 裏張りしろ |
Ý chí (意向) | 裏張りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 裏張りするな |
裏張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏張り
ストーマの裏張り ストーマのうらばり
chất lót trong nha khoa
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
裏切り うらぎり
sự phản bội; sự thông đồng với kẻ thù; sự làm phản
裏通り うらどおり うらとおり
ngõ; ngõ hẻm; phố hẻm
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
裏 うら
đảo ngược, trái, sau
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)