裏千家 うらせんけ
(cách (của)) nghi lễ chè
家の裏 いえのうら
back of the house
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
裏 うら
đảo ngược, trái, sau
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ