Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
裏漉し うらごし
cái lọc, cái rây
裏返し うらがえし
sự lộn ngược (từ trong ra ngoài)
裏ごし
lọc nước lấy phần mịn
裏 うら
đảo ngược, trái, sau
無し なし
không; chưa