Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裏表七人組
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
裏表 うらおもて
hai mang; hai mặt
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
七曜表 しちようひょう
lịch
裏番組 うらばんぐみ
lập trình bên trong một tranh đua timeslot
裏表紙 うらびょうし うらおもてし
giấy bìa sau; bìa giấy sau
七賢人 しちけんじん
the Seven Wise Men (of Greece), the Seven Sages of Greece
裏書人 うらがきにん うらがきじん
người chứng nhận, người chuyển nhượng