Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裏工作 うらこうさく
Thủ thuật đen tối, trò ma mãnh
裏面 りめん うらめん
mặt trái.
裏作 うらさく
vụ mùa phụ
裏面史 りめんし
lịch sử bí mật
工面 くめん
sự cố gắng xoay sở làm; sự quyên (tiền)
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
被削面 ひ削面
mặt gia công
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp