工面
くめん「CÔNG DIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cố gắng xoay sở làm; sự quyên (tiền)

Bảng chia động từ của 工面
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 工面する/くめんする |
Quá khứ (た) | 工面した |
Phủ định (未然) | 工面しない |
Lịch sự (丁寧) | 工面します |
te (て) | 工面して |
Khả năng (可能) | 工面できる |
Thụ động (受身) | 工面される |
Sai khiến (使役) | 工面させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 工面すられる |
Điều kiện (条件) | 工面すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 工面しろ |
Ý chí (意向) | 工面しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 工面するな |
工面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工面
被削面 ひ削面
mặt gia công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
裏面工作 りめんこうさく
hoạt động bên trong
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
面取り工具 めんとりりこうぐ
dụng cụ làm nhẵn góc