Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裙本理人
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
本人と代理人 ほんにんとだいりにん
giữa người ủy thác với đại lý.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
本人対本人 ほんにんたいほんにん
giữa người ủy thác với người ủy thác.
本人 ほんにん
anh ta; cô ta; ông ta; bà ta; người đó