Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
補助装置 ほじょそうち
dụng cụ hỗ trợ
補償 ほしょう
bù lỗ
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
補償法 ほしょーほー
phương thức bồi thường
補償金 ほしょうきん
sự thanh toán bồi thường; sửa chữa
補償と賠償 ほしょーとばいしょー
bồi thường và khắc phục
補助入力装置 ほじょにゅうりょくそうち
thiết bị đầu vào hỗ trợ