補助定理
ほじょていり「BỔ TRỢ ĐỊNH LÍ」
☆ Danh từ
Bổ đề

補助定理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補助定理
補助協定 ほじょきょうてい
hiệp định bổ sung.
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
補助者 ほじょしゃ
phụ tá
補助犬 ほじょけん
chó dẫn đường giúp đỡ người khiếm thị, tàn tật
補助人 ほじょにん ほじょじん
người bảo vệ có hạn
補助コンソール ほじょコンソール
bảng điều khiển phụ
補助バッテリ ほじょバッテリ
bộ pin phụ