補助協定
ほじょきょうてい「BỔ TRỢ HIỆP ĐỊNH」
Hiệp định bổ sung.

補助協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補助協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
補助定理 ほじょていり
bổ đề
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
補助者 ほじょしゃ
phụ tá