Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補助用言
ほじょようげん
hình dung từ bổ trợ
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
助言 じょげん じょごん
lời khuyên; lời hướng dẫn.
整備補助用品 せいびほじょようひん
phụ tùng hỗ trợ bảo dưỡng
移動補助用品 いどうほじょようひん
thiết bị hỗ trợ di chuyển
服薬補助用品 ふくやくほじょようひん
dụng cụ hỗ trợ uống thuốc (các loại dụng cụ như hộp chia thuốc, lọ chia thuốc, cốc chia thuốc)
乗車補助用品 じょうしゃほじょようひん
phụ kiện hỗ trợ lên xe
塗装補助用具 とそうほじょようぐ
phụ kiện sơn
防犯補助用品 ぼうはんほじょようひん
phụ kiện hỗ trợ phòng chống tội phạm
「BỔ TRỢ DỤNG NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích