助言
じょげん じょごん
「TRỢ NGÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Lời khuyên; lời hướng dẫn.
助言
を
本当
に
感謝
いたします。
Tôi đánh giá rất cao lời khuyên của bạn.
助言
なんかたいして
私
に
役
に
立
たない。
私
はお
金
が
必要
だ。
Lời khuyên không tốt cho tôi. Tôi cần tiền.
助言
をしてやろうとしたのに
彼
は
私
に
向
かって
猛烈
に
悪態
をつくだけだった。
Tôi đã cố gắng cho anh ta một số lời khuyên, nhưng anh ta chỉ lạm dụng tôi một cách thô bạo.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 助言
Bảng chia động từ của 助言
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 助言する/じょげんする |
Quá khứ (た) | 助言した |
Phủ định (未然) | 助言しない |
Lịch sự (丁寧) | 助言します |
te (て) | 助言して |
Khả năng (可能) | 助言できる |
Thụ động (受身) | 助言される |
Sai khiến (使役) | 助言させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 助言すられる |
Điều kiện (条件) | 助言すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 助言しろ |
Ý chí (意向) | 助言しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 助言するな |