Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補助符号 ほじょふごう
ký hiệu bổ sung
補助記憶 ほじょきおく
bộ lưu trữ ngoài
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
補助記憶装置 ほじょきおくそうち
bộ lưu trữ phụ
補記 ほき
phục lục
記号 きごう
dấu
補助者 ほじょしゃ
phụ tá
補助犬 ほじょけん
chó dẫn đường giúp đỡ người khiếm thị, tàn tật