補記
ほき「BỔ KÍ」
Phần phụ đính (văn kiện)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phục lục

Bảng chia động từ của 補記
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 補記する/ほきする |
Quá khứ (た) | 補記した |
Phủ định (未然) | 補記しない |
Lịch sự (丁寧) | 補記します |
te (て) | 補記して |
Khả năng (可能) | 補記できる |
Thụ động (受身) | 補記される |
Sai khiến (使役) | 補記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 補記すられる |
Điều kiện (条件) | 補記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 補記しろ |
Ý chí (意向) | 補記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 補記するな |
補記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補記
書記補 しょきほ
thư ký trợ lý
補助記号 ほじょきごう
ký hiệu bổ trợ
補助記憶 ほじょきおく
bộ lưu trữ ngoài
左記補足 さきほそく
following supplements, supplementary information below
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
補助記憶装置 ほじょきおくそうち
bộ lưu trữ phụ
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar