Các từ liên quan tới 補助金等に係る予算の執行の適正化に関する法律
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
補正予算 ほせいよさん
được xem lại hoặc ngân quỹ bổ sung
特定独立行政法人等の労働関係に関する法律 とくていどくりつぎょうせいほうじんとうのろうどうかんけいにかんするほうりつ
Luật về quan hệ lao động trong các tổ chức hành chính độc lập đặc biệt (ban hành năm 2002 tại Nhật Bản)
法の執行 ほーのしっこー
thi hành luật
予算執行調査 よさんしっこうちょうさ
khảo sát việc chấp hành ngân sách
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
友好関係にする ゆうこうかんけいにする
giao hảo.