補巻
ほかん ほまき「BỔ QUYỂN」
☆ Danh từ
Tập sách bổ sung

補巻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補巻
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
巻 まき かん
cuộn.
補 ほ
assistant..., probationary...
長巻 ながまき ちょうまき
polearm với lưỡi thanh gươm
次巻 じかん
phần tiếp theo
巻毛 まきけ
tóc quăn
右巻 みぎまき
theo chiều kim đồng hồ