Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補数 ほすう
bù, bổ sung
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
補器室 ほきしつ
phòng phụ trợ
補聴器 ほちょうき
máy khuyếch đại âm thanh.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.