Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
補数器 ほすうき
thiết bị bù
補聴器 ほちょうき
máy khuyếch đại âm thanh.
油圧補器 ゆあつほうつわ
dụng cụ bơm thủy lực
空圧補器 くうあつほうつわ
bộ bù khí nén
補聴器本体 ほちょうきほんたい
thân máy trợ thính
補助継電器 ほじょけいでんき
bộ khuếch đại tín hiệu