Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
補 ほ
assistant..., probationary...
植う うう
trồng
植民 しょくみん
sự thực dân hóa; sự chiếm làm thuộc địa
植字 しょくじ
xếp chữ
入植 にゅうしょく
sự nhập cư.
定植 ていしょく
sự gieo trồng thường xuyên