定植
ていしょく「ĐỊNH THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gieo trồng thường xuyên

Bảng chia động từ của 定植
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 定植する/ていしょくする |
Quá khứ (た) | 定植した |
Phủ định (未然) | 定植しない |
Lịch sự (丁寧) | 定植します |
te (て) | 定植して |
Khả năng (可能) | 定植できる |
Thụ động (受身) | 定植される |
Sai khiến (使役) | 定植させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 定植すられる |
Điều kiện (条件) | 定植すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 定植しろ |
Ý chí (意向) | 定植しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 定植するな |
定植 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定植
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
定住植民地 ていじゅうしょくみんち
permanent colony
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).