Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補給 ほきゅう
sự cho thêm; sự bổ sung
本給 ほんきゅう
tiền lương cơ bản; tiền lương chính
補給路 ほきゅうろ
một hàng cung cấp
補給線 ほきゅうせん
tuyến cung cấp
基本給 きほんきゅう
Lương cơ bản
本部 ほんぶ
bản bộ
軍事補給 ぐんじほきゅう
binh lương.
補給水槽 ほきゅうすいそう
bể chứa cấp nước