本給
ほんきゅう「BỔN CẤP」
☆ Danh từ
Tiền lương cơ bản; tiền lương chính

Từ trái nghĩa của 本給
本給 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本給
基本給 きほんきゅう
Lương cơ bản
育児休業基本給付金 いくじきゅうぎょうきほんきゅうふきん
quyền lợi cơ bản khi nghỉ chăm con
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.