Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
肥 こえ
phân bón
補 ほ
assistant..., probationary...
肥土 こえつち
đất đai màu mỡ
肥す こやす
bón phân để cải thiện độ phì nhiêu của đất
肥大 ひだい
sự mập mạp; sự béo tốt.
肥壺 こえつぼ
chậu phân