Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裸で御免なさい
御免なさい ごめんなさい
xin lỗi
御免下さい ごめんください
tôi có thể đi vào?
御免 ごめん
xin lỗi.
御免ください ごめんください
Tôi có thể vào được không? (Câu nói này sử dụng khi bạn xin phép trước khi vào phòng hoặc nhà ai đó )
ご免なさい ごめんなさい
xin miễn thứ; xin lỗi anh.
御免被る ごめんこうむる
để được tha lỗi từ
諸役御免 しょやくごめん
những người có hoàn cảnh gia đình đặc biệt, samurai, thị dân phục vụ các gia đình samurai,... được miễn mọi quan liêu, thuế
木戸御免 きどごめん
vào cửa tự do