裸出
らしゅつ「LỎA XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bóc trần, sự lộ ra, sự bộc lộ ra

Bảng chia động từ của 裸出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裸出する/らしゅつする |
Quá khứ (た) | 裸出した |
Phủ định (未然) | 裸出しない |
Lịch sự (丁寧) | 裸出します |
te (て) | 裸出して |
Khả năng (可能) | 裸出できる |
Thụ động (受身) | 裸出される |
Sai khiến (使役) | 裸出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裸出すられる |
Điều kiện (条件) | 裸出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 裸出しろ |
Ý chí (意向) | 裸出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 裸出するな |
裸出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裸出
裸出歯鼠 はだかでばねずみ ハダカデバネズミ
chuột dũi trụi lông
赤裸裸 せきらら
ngay thẳng; thẳng thắn
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
裸 はだか
sự trần trụi; sự trơ trụi; sự lõa thể
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)