Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出歯鼠 でばねずみ デバネズミ
chuột chũi châu Phi
裸出 らしゅつ
sự bóc trần, sự lộ ra, sự bộc lộ ra
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
出歯 でば
răng vẩu; răng hô.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
出っ歯 でっぱ
出歯る でばる
to behave perversely, to (sexually) assault a woman