裸馬
はだかうま「LỎA MÃ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngựa không thắng yên cương
裸馬
に
乗
る
Cưỡi lên ngựa không thắng yên .

裸馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裸馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
赤裸裸 せきらら
ngay thẳng; thẳng thắn
裸 はだか
sự trần trụi; sự trơ trụi; sự lõa thể
裸男 はだかおとこ
người đàn ông khoả thân
裸石 らせき
viên đá lỏng lẻo ( viên đá đang xử lý chưa hoàn thành )
裸族 らぞく
khoả thân
裸鰯 はだかいわし ハダカイワシ
cá lồng đèn (là loài cá nhỏ trung sinh thuộc họ lớn Myctophidae)
裸出 らしゅつ
sự bóc trần, sự lộ ra, sự bộc lộ ra