Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 製品事故
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
故障品 こしょうひん
hàng lỗi
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
事故る じこる
tai nạn
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn