製材
せいざい「CHẾ TÀI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cưa gỗ, sự xẻ gỗ; gỗ xẻ, gỗ xây dựng

Bảng chia động từ của 製材
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 製材する/せいざいする |
Quá khứ (た) | 製材した |
Phủ định (未然) | 製材しない |
Lịch sự (丁寧) | 製材します |
te (て) | 製材して |
Khả năng (可能) | 製材できる |
Thụ động (受身) | 製材される |
Sai khiến (使役) | 製材させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 製材すられる |
Điều kiện (条件) | 製材すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 製材しろ |
Ý chí (意向) | 製材しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 製材するな |