製茶業
せいちゃぎょう「CHẾ TRÀ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Ngành chế biến chè, ngành sản xuất chè

製茶業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製茶業
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
製茶 せいちゃ
sự chế biến chè (trà), sự sản xuất chè
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製鋼業 せいこうぎょう
công nghiệp sản xuất thép; sản xuất thép.
製薬業 せーやくぎょー
ngành công nghiệp dược phẩm
製造業 せいぞうぎょう
sản xuất công nghiệp
製革業 せいかくぎょう
công nghiệp thuộc da, ngành thuộc da