Các từ liên quan tới 製菓衛生師養成施設
製造施設 せいぞうしせつ
trang thiết bị sản xuất
養護施設 ようごしせつ
tổ chức từ thiện dành cho những người tật nguyền
防衛施設庁 ぼうえいしせつちょう
(nhật bản có) đại lý quản trị những phương tiện phòng thủ
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
衛生設備 えいせいせつび
những phương tiện vệ sinh
更生施設 こうせいしせつ
những phương tiện khôi phục; cái nhà nửa đường
生産施設 せいさんしせつ
nông trang.
厚生施設 こうせいしせつ
trang thiết bị phúc lợi