衛生設備
えいせいせつび「VỆ SANH THIẾT BỊ」
☆ Danh từ
Những phương tiện vệ sinh

衛生設備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衛生設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
生産設備 せいさんせつび
phương tiện sản xuất, thiết bị sản xuất
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
衛生 えいせい
sứ vệ sinh
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị