製造実行システム
せーぞーじっこーシステム
Hệ thống điều hành sản xuất
製造実行システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製造実行システム
実システム じつシステム
hệ thống thực
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
実験システム じっけんシステム
hệ thống dùng thử
製造所 せいぞうしょ せいぞうじょ
nhà máy; xưởng sản xuất; làm việc; cối xay
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất
製造職 せいぞうしょく
Công việc về sản xuất
製造者 せいぞうしゃ
người chế tạo, người sản xuất