Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製造所固有記号
せいぞうしょこゆうきごう
ký hiệu dành riêng cho nhà máy sản xuất
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
製造所 せいぞうしょ せいぞうじょ
nhà máy; xưởng sản xuất; làm việc; cối xay
製造番号 せいぞうばんごう
(nhà sản xuất có) số hiệu seri
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
固有 こゆう
cái vốn có; truyền thống
記号 きごう
dấu
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
Đăng nhập để xem giải thích