Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製造番号
せいぞうばんごう
(nhà sản xuất có) số hiệu seri
製番 せいばん
số sản phẩm
番号 ばんごう
số hiệu
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製造所固有記号 せいぞうしょこゆうきごう
ký hiệu dành riêng cho nhà máy sản xuất
製造者規定信号 せいぞうしゃきていしんごう
tín hiệu chỉ định của nhà sản xuất
「CHẾ TẠO PHIÊN HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích