Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 製造販売後調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
製造販売 せいぞうはんばい
sự sản xuất và bán hàng
製販 せいはん
sự sản xuất và bán hàng
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm