Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
病院記録 びょういんきろく
hồ sơ bệnh viện
記念 きねん
kỉ niệm
病院 びょういん
nhà thương
鉄製 てっせい
Làm bằng sắt
製鉄 せいてつ
sự sản xuất sắt.
病室 びょうしつ
căn phòng của người bệnh; bệnh thất
製氷室 せいひょうしつ
ngăn làm đá trong tủ lạnh
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.