Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複複線 ふくふくせん
bốn - theo dõi hàng đường ray
複線 ふくせん
gấp đôi vệt
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea