複層ガラス
ふくそうガラス
☆ Danh từ
Kính nhiều lớp

複層ガラス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 複層ガラス
複層 ふくそう
nhiều lớp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
複数層試験 ふくすうそうしけん
kiểm tra đa lớp
ガラス ガラス
kính
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ガラス戸 ガラスど
cửa kính
ウインドシールド ガラス ウインドシールド ガラス
Kính chắn gió
ガラス/セラミックテープ ガラス/セラミックテープ
Băng keo thủy tinh/ gốm.