Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複層 ふくそう
nhiều lớp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
複数層試験 ふくすうそうしけん
kiểm tra đa lớp
ガラス ガラス
kính
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ウインドシールド ガラス ウインドシールド ガラス
Kính chắn gió
ガラス戸 ガラスど
ガラス絵 ガラスえ
kính màu