Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複層
ふくそう
nhiều lớp
複層ガラス ふくそうガラス
kính nhiều lớp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
複数層試験 ふくすうそうしけん
kiểm tra đa lớp
複複線 ふくふくせん
bốn - theo dõi hàng đường ray
複 ふく
gấp đôi; trộn
層 そう
tầng, thớ
複動 ふくどう
Cơ cấu kẹp được cấu thành từ 2 bộ phận độc lập
複衣 ふくい ふくころも
kẻ y phục
「PHỨC TẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích