複式学級
ふくしきがっきゅう「PHỨC THỨC HỌC CẤP」
☆ Danh từ
Kết hợp lớp

複式学級 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 複式学級
単式学級 たんしきがっきゅう
đơn - thứ bậc (lớp học)
複式 ふくしき
sự ghi sổ kép (kế toán)
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
学級 がっきゅう
lớp học; cấp học
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.