複動
ふくどう「PHỨC ĐỘNG」
Cơ cấu kẹp được cấu thành từ 2 bộ phận độc lập

複動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 複動
複動型 ふくどーがた
khuôn tác động hai chiều
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
複合動詞 ふくごうどうし
động từ ghép
複複線 ふくふくせん
bốn - theo dõi hàng đường ray