複雑
ふくざつ
「PHỨC TẠP」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Phức tạp
こうした
複雑
さの
高
まりに
対処
する
Xử lý sự tăng trưởng phức tạp
生
き
残
るため
生活
の
複雑
さに
耐
える
Chịu đựng cuộc sống phức tạp để sinh tồn.
◆ Sự phức tạp
状況
の
複雑
さをつかむ
Nắm bắt được sự phức tạp của vấn đề.
北アイルランド問題
の
複雑
さは
驚
くほどだ
Sự phức tạp trong các vấn đề của Bắc Ailen thật đáng ngạc nhiên. .

Đăng nhập để xem giải thích