複雑化
ふくざつか「PHỨC TẠP HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phức tạp hoá
ますます
複雑化
する
アプリケーション
Ứng dụng càng ngày càng phức tạp hóa
金融機関
の
業務
を
複雑化
する
Phức tạp hóa hoạt động của cơ quan tài chính. .

Từ đồng nghĩa của 複雑化
noun
Bảng chia động từ của 複雑化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 複雑化する/ふくざつかする |
Quá khứ (た) | 複雑化した |
Phủ định (未然) | 複雑化しない |
Lịch sự (丁寧) | 複雑化します |
te (て) | 複雑化して |
Khả năng (可能) | 複雑化できる |
Thụ động (受身) | 複雑化される |
Sai khiến (使役) | 複雑化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 複雑化すられる |
Điều kiện (条件) | 複雑化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 複雑化しろ |
Ý chí (意向) | 複雑化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 複雑化するな |